Có 2 kết quả:
蒸汽挂烫机 zhēng qì guà tàng jī ㄓㄥ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄚˋ ㄊㄤˋ ㄐㄧ • 蒸汽掛燙機 zhēng qì guà tàng jī ㄓㄥ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄚˋ ㄊㄤˋ ㄐㄧ
Từ điển Trung-Anh
garment steamer
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
garment steamer
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0